Có 2 kết quả:
苍老 cāng lǎo ㄘㄤ ㄌㄠˇ • 蒼老 cāng lǎo ㄘㄤ ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old
(2) aged
(3) (of calligraphy or painting) vigorous
(4) forceful
(2) aged
(3) (of calligraphy or painting) vigorous
(4) forceful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old
(2) aged
(3) (of calligraphy or painting) vigorous
(4) forceful
(2) aged
(3) (of calligraphy or painting) vigorous
(4) forceful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0